потолок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

потолок

  1. (Cái) Trần, trần nhà.
    комната с высоким потолокком — [căn] phòng có trần cao
    ав. — trần bay, độ cao tối đa
    достигать потолокка ав. — đạt đến trần bay, đạt đến độ cao tối đa
    перен. (thông tục) — (предел) giới hạn tối đa, tột mức, tột đỉnh
  2. .
    взять что-л. с потолокка — lấy hú họa cái gì

Tham khảo[sửa]