почивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của почивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | počivát' |
khoa học | počivat' |
Anh | pochivat |
Đức | potschiwat |
Việt | potrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
почивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: почить) ‚уст.
Tham khảo[sửa]
- "почивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)