почтовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

почтовый

  1. (Thuộc về) Bưu điện, bưu chính.
    почтовый ящик — [cái] thùng thư, hòm thư, hộp thư
    почтовая бумага — giấy viết thư
    почтовая открытка — bưu thiếp, bưu ảnh
    почтовая марка — tem thư
    почтовое отделение — phòng bưu điện, bưu cục
    почтовыйсамолёт — máy bay đưa thư
    почтовые расходы — bưu phí

Tham khảo[sửa]