пошлина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

пошлина gc

  1. (таможенная и т. п. ) thuế quan, thuế đoan, quan thuế
  2. (за регистрацию брака и т. п. ) lệ phí, tem thuế, quy phí.
    облагать что-л. пошлиной — đánh thuế quan cái gì

Tham khảo[sửa]