правление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

правление gt

  1. (Sự) Cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, quản lý, quản trị, điều hành, điều khiển; (форма власти) chính thể.
    образ правления — hình thức cai trị (cầm quyền, quản lý, quản trị)
  2. (выборный орган) ban quản trị, hội đồng quản trị, ban giám đốc.
    Правление Союза писателей СССР — Ban chấp hành hội nhà văn Liên-xô
    правление колхоза — ban quản trị nông trang tập thể
    бразды правления — quyền lực, quyền bính, quyền hành

Tham khảo[sửa]