превосходство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của превосходство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prevoshódstvo |
khoa học | prevosxodstvo |
Anh | prevoskhodstvo |
Đức | prewoschodstwo |
Việt | prevoxkhođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
превосходство gt
- (Sự, tính) Hơn hẳn, ưu việt, ưu thế.
- доказать своё превосходство — chứng tỏ sự ưu việt của mình
- превосходство в воздухе — ưu thế trên không
Tham khảo[sửa]
- "превосходство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)