предвзятый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của предвзятый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predvzjátyj |
khoa học | predvzjatyj |
Anh | predvzyaty |
Đức | predwsjaty |
Việt | pređvdiaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
предвзятый
Tham khảo[sửa]
- "предвзятый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)