предвкушение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của предвкушение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predvkušénije |
khoa học | predvkušenie |
Anh | predvkusheniye |
Đức | predwkuschenije |
Việt | pređvcuseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
предвкушение gt
Tham khảo[sửa]
- "предвкушение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)