предпочтение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của предпочтение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predpočténije |
khoa học | predpočtenie |
Anh | predpochteniye |
Đức | predpotschtenije |
Việt | pređpotrteniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
предпочтение gt
Tham khảo[sửa]
- "предпочтение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)