предприимчивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

предприимчивый

  1. Tháo vát; (находчивый) nhanh trí, có sáng kiến.

Tham khảo[sửa]