преемник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của преемник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prejémnik |
khoa học | preemnik |
Anh | preyemnik |
Đức | prejemnik |
Việt | preiemnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
преемник gđ
Tham khảo[sửa]
- "преемник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)