прекрасный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прекрасный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prekrásnyj |
khoa học | prekrasnyj |
Anh | prekrasny |
Đức | prekrasny |
Việt | precraxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
прекрасный
- (красивый) tuyệt đẹp, tuyệt thế, tuyệt sắc, đẹp lắm, rất đẹp, mỹ lệ.
- (отличный) tuyệt vời, tuyệt trần, tuyệt diệu, rất tốt.
- быть в прекрасныйом настроении — tinh thần đang phấn khởi cao độ
- в знач. сущ. с.: — прекрасное — cái đẹp
- в один прекрасный день — một ngày kia, một ngày nào đấy
Tham khảo[sửa]
- "прекрасный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)