препона
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của препона
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prepóna |
khoa học | prepona |
Anh | prepona |
Đức | prepona |
Việt | prepona |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
препона gc
- (уст.) Chướng ngại, trở ngại, trở lực.
- ставить препоны кому-л. — gây trở ngại (chướng ngại) cho ai
Tham khảo[sửa]
- "препона", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)