препятствие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

препятствие gt

  1. Vật chướng ngại, chướng ngại vật, chướng ngại; перен. [điều, sự] cản trở, trở lực, trở ngại, trăn trở, trắc trở, mắc míu.
    преодолеть все препятствия — vượt qua mọi cản trở (trở ngại, chướng ngại)
  2. (спорт.) Chướng ngại [vật]; (барьер) hàng ráo chắn, rạ [chắn].
    бег с препятствиями — [cuộc] chạy vượt rào
    скачка с препятствиями — [cuộc] đua ngựa vượt chướng ngại, thi ngựa vượt rào

Tham khảo[sửa]