престол

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

престол

  1. (Cái, chiếc) Ngai, ngôi; (как символ власти монарха) ngai vàng, ngôi vua, ngôi báu.
    взойти на престол — lên ngôi, đăng quang
    свергнуть кого-л. с престола — truất ngôi (phế vị) ai
  2. (в церкви) bàn thờ.
    папский престол — ngôi giáo hoàng

Tham khảo[sửa]