прибежище

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

прибежище gt

  1. (Nơi, chỗ, chốn) Nương náu, nương tựa, nương thân, náu mình, ẩn náu.
    находить прибежище в чём-л. — tìm nơi náu mình trong việc gì

Tham khảo[sửa]