прибытие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прибытие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pribýtije |
khoa học | pribytie |
Anh | pribytiye |
Đức | pribytije |
Việt | pribytiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прибытие gt
Tham khảo[sửa]
- "прибытие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)