привидение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của привидение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prividénije |
khoa học | prividenie |
Anh | privideniye |
Đức | priwidenije |
Việt | priviđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
привидение gt
Tham khảo[sửa]
- "привидение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)