привилегия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

привилегия gc

  1. Đặc quyền, đặc ân, đặc lợi, ưu đãi, đặc ân đặc quyền, đặc quyền đặc lợi.

Tham khảo[sửa]