привилегия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của привилегия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privilégija |
khoa học | privilegija |
Anh | privilegiya |
Đức | priwilegija |
Việt | privileghiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
привилегия gc
Tham khảo[sửa]
- "привилегия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)