привлекательный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của привлекательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privlekátel'nyj |
khoa học | privlekatel'nyj |
Anh | privlekatelny |
Đức | priwlekatelny |
Việt | privlecatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
привлекательный
Tham khảo[sửa]
- "привлекательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)