пригласить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пригласить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priglasít' |
khoa học | priglasit' |
Anh | priglasit |
Đức | priglasit |
Việt | priglaxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пригласить Hoàn thành
- Xem приглашать
Tham khảo[sửa]
- "пригласить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)