придавать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

придавать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: придать))

  1. (В) (прибавлять) cho thêm; воен. bổ sung thêm, điều thêm.
  2. (Р) (увеличивать, усиливать) tăng thêm, làm tăng thêm, truyền thêm.
    придавать бодрости и силы — [làm] tăng thêm tinh thần và lực lượng, truyền thêm nghị lực và sức mạnh
  3. (В) (качество, форму и т. п. ) làm cho. . . có.
    придавать лицу строгое выоажение — làm cho bộ mặt có vẻ nghiêm nghị
    придавать остры вкус блюду — gia thêm vị cay cho món ăn, làm cho món ăn có thêm vị cay
  4. (В) (вкладывать тот или иной смысл) coi, cho, gán cho.
    придавать серьёзное значение чьим-л. словам — xem trọng (coi trọng) những lời nói của ai, cho (coi, gán cho) những lời nói của ai có ý nghĩa quan trọng

Tham khảo[sửa]