придерживаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

придерживаться Thể chưa hoàn thành

  1. ( за В) (держаться за что-л. ) vin vào, vịn vào, níu vào.
  2. (Р) (держаться ближе к чему-л. ) theo, đi theo.
    придерживаться правой стороны — đi theo phía tay phải
  3. (Р) (следовать чему-л. ) theo, giữ, thực hành, thi hành, theo đúng.
    придерживаться мнения — giữ ý kiến
    придерживаться одного с кем-л. мнения — [có, theo] cùng một ý kiến với ai
    придерживаться политики мира — thực hành (thi hành) chính sách hòa bình
    придерживаться текста — theo đúng nguyên bản

Tham khảo[sửa]