приклеиваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приклеиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikléivat'sja |
khoa học | prikleivat'sja |
Anh | prikleivatsya |
Đức | prikleiwatsja |
Việt | pricleivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
приклеиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приклеиться)
Tham khảo[sửa]
- "приклеиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)