прилагать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прилагать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prilagát' |
khoa học | prilagat' |
Anh | prilagat |
Đức | prilagat |
Việt | prilagat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прилагать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приложить) ‚(В)
- (присоединять к чему-л. ) để... vào, đặt... vào, đính... vào, kèm... theo.
- прилагать к заявлению справку с места работы — kèm (đính) giấy chứng nhận của nơi làm việc theo đơn, kèm (đính) theo đơn là giấy chứng nhận nơi làm việc
- (применять) ứng dụng, sử dụng, áp dụng.
- прилагать все усилия — đem toàn lực, dốc hết sức
- он не приложил никакого старания — nó không cố gắng chút nào cả, nó không dốc một tí nỗ lực nào cả
Tham khảo[sửa]
- "прилагать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)