принести
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của принести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prinestí |
khoa học | prinesti |
Anh | prinesti |
Đức | prinesti |
Việt | prinexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
принести Hoàn thành
- Xem приносить
Tham khảo[sửa]
- "принести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)