природа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

природа

  1. Thiên nhiên, [giới] tự nhiên, vạn vật.
    закон природаы — quy luật của thiên nhiên, qui luật tự nhiên
    мёртвая природа — thế giới vô sinh (vô cơ), giới vô sinh (vô cơ)
    живая природа — thế giới hữu sinh (hữu cơ), giới hữu sinh (sinh vật)
  2. (естественные условия) thiên nhiên
  3. (местность вне городо) nơi khoáng dã, nơi khoáng đãng.
    северная природа — thiên nhiên phương Bắc
  4. (сущность) bản chất, bẩm chất
  5. (характер тж. ) bản tính, bẩm tính, thiên tính.
    человеческая природа — nhân tính, bản chất (tính chất) con người
    он весёлы по природае — bản tính anh ấy thật vui vẻ, anh ấy vốn vui tính
    от природаы — từ lúc mới sinh, từ thuở lọt lòng, bẩm sinh, vốn dĩ, vốn là
    в природае вещей — tự nhiên, thường có
    игра природаы — trò chơi của con tạo, phép kỳ diệu của tạo hóa

Tham khảo[sửa]