приспешник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приспешник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prispéšnik |
khoa học | prispešnik |
Anh | prispeshnik |
Đức | prispeschnik |
Việt | prixpesnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
приспешник gđ
- (презр.) [tên] tay sai.
Tham khảo[sửa]
- "приспешник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)