присущий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

присущий

  1. Vốn có, cố hữu, vốn sẵn có.
    с присущийим ему юмором — với tính hài hước vốn có (cố hữu, vốn sẵn có) của anh ấy

Tham khảo[sửa]