притча

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

притча gc

  1. (Bài) Ngụ ngôn.
    говорить притчами — nói bằng ngụ ngôn, nói theo lối ngụ ngôn
    что за притча? — cái gì lạ thế?
    притча во языцех — điều mà ai cũng nói đến, điều miệng thế gian

Tham khảo[sửa]