приёмник
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
приёмник gđ
- (радиоприёмник) [cái, chiếc] máy thu thanh, ra-đi-ô
- (принимающее устройство) [cái] máy thu.
- двенадцатиламповый приёмник — máy thu mười hai đèn
Tham khảo[sửa]
- "приёмник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)