продавщица

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

продавщица gc

  1. Chị (bà, cô) bán hàng; hàng, hàng, chị mậu dịch (разг. ).
    продавщица цветов — bà bán hoa, cô hàng hoa

Tham khảo[sửa]