прокол
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прокол
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prokól |
khoa học | prokol |
Anh | prokol |
Đức | prokol |
Việt | procol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прокол gđ
- (действие) [sự] đâm thủng, chích thủng, xiên thủng, dùi thủng, đột thủng, đục thủng.
- (отверстие) lỗ đâm, lỗ chọc, lỗ thủng.
Tham khảo[sửa]
- "прокол", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)