промежуток
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của промежуток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | promežútok |
khoa học | promežutok |
Anh | promezhutok |
Đức | promeschutok |
Việt | promegiutoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
промежуток gđ
- (пространство) khoảng cách, quãng cách, khoảng trống, quãng trống, khoảng, quãng.
- (время) khoảng cách, khoảng thời gian.
- промежуток в десять лет — khoảng cách mười năm
Tham khảo[sửa]
- "промежуток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)