пугало
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пугало
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | púgalo |
khoa học | pugalo |
Anh | pugalo |
Đức | pugalo |
Việt | pugalo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пугало gt
- (в огороде и т. п. ) bù nhìn.
- перен. — [con] ngoáo ộp
Tham khảo[sửa]
- "пугало", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)