пульсация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пульсация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pul'sácija |
khoa học | pul'sacija |
Anh | pulsatsiya |
Đức | pulsazija |
Việt | pulxatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пульсация gc
Tham khảo[sửa]
- "пульсация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)