пустить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пустить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pustít' |
khoa học | pustit' |
Anh | pustit |
Đức | pustit |
Việt | puxtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пустить Hoàn thành
- Xem пускать
Tham khảo[sửa]
- "пустить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)