пырей
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пырей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pyréj |
khoa học | pyrej |
Anh | pyrey |
Đức | pyrei |
Việt | pyrei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пырей gđ
Tham khảo[sửa]
- "пырей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)