пятачок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пятачок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pjatačók |
khoa học | pjatačok |
Anh | pyatachok |
Đức | pjatatschok |
Việt | piatatroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пятачок gđ (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "пятачок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)