равноденствие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của равноденствие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ravnodénstvije |
khoa học | ravnodenstvie |
Anh | ravnodenstviye |
Đức | rawnodenstwije |
Việt | ravnođenxtviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
равноденствие gt
- (весенее) [tiết] xuân phân
- (осеннее) [tiết] thu phân.
- точка равноденствия — phân điểm, xuân phân điểm, thu phân điểm
Tham khảo[sửa]
- "равноденствие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)