равнять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

равнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сравнять)

  1. (В) (делать равным) làm bằng nhau, làm ngang nhau.
    сравнять счёт спорт. — nâng tỉ số lên bằng nhau
  2. (В с Т) (считать одинаковым по качествам, достоинствам и т. п. ) coi... bằng nhau, coi... ngang nhau, coi... như nhau.

Tham khảo[sửa]