размножиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của размножиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmnóžit'sja |
khoa học | razmnožit'sja |
Anh | razmnozhitsya |
Đức | rasmnoschitsja |
Việt | radmnogiitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
размножиться Hoàn thành
- Xem размножаться 1.
Tham khảo[sửa]
- "размножиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)