распускаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

распускаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: распуститься)

  1. (о растениях) ra , xòe , nảy lộc, đâm chồi nảy lộc
  2. (о цветах) nở, nở, nở ra, nở rộ.
    сирень распустилась — hoa tử đinh hương đã nở rộ (nở), bụi tử đinh hương đã nở hoa
  3. (thông tục)(о волосах) buông xõa, buông ra, xõa ra
  4. (thông tục)(о вязаных цветах) — [bị] tháo ra, tuột ra, tuột chỉ
    переню разгю — (терять выдержку) — sờn lòng, nản chí, nhụt chí, mất ý chí
  5. (thông tục)(становиться недисциплинированным) — đổ đốn, đâm , đâm đốn, trở nên kỷ luật, trở nên cứng đầu cứng cổ, đâm ra luông tuồng
    его ученики распустились — học trò của anh ta đâm hư (đâm đốn, đổ đốn, trở nên cứng đầu cứng cổ, đâm ra luông tuồng)
  6. (растворяться) hòa tan, dung giải.

Tham khảo[sửa]