рассольник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рассольник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassól'nik |
khoa học | rassol'nik |
Anh | rassolnik |
Đức | rassolnik |
Việt | raxxolnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
рассольник gđ
Tham khảo[sửa]
- "рассольник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)