растение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

растение gt

  1. cây; мн.: растения — thực vật, cây cối, cây cỏ, thảo mộc, lông đất
    цветковые растения — thực vật hiển hoa (có hoa)

Tham khảo[sửa]