растягиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

растягиваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: растянуться))

  1. Bị kéo căng, bị căng ra, kéo dài ra.
  2. (терять упругость) hết đàn hồi, doãng ra, rão ra, giãn hẳn ra.
  3. (о связках, сухожилиях) bị bong, bị sái.
  4. (располагаться цепочкой) xếp hàng dài, bố trí theo hàng dài, trải dài ra, dăng dài ra.
  5. (thông tục)(ложиться вытянувшись) nằm xoài, nằm dài, nằm thườn thượt
  6. (затягиваться) [bị] kéo dài.
    работа растянулась на неделю — công việc [bị] kéo dài đến một tuần lễ

Tham khảo[sửa]