реализовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

реализовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) thực hiện, thực hành
  2. (продавать) thực hiện, bán.
    реализовать ценные бумаги — đổi chứng khoán lấy tiền mặt
    реализовать имущество — bán tài sản

Tham khảo[sửa]