регистрировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

регистрировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Đăng , đăng lục, [ghi] vào sổ.
  2. (брак, рождение и т. п. ) đăng , [ghi] vào sổ.
  3. (отмечать какое-л. явление) ghi.

Tham khảo[sửa]