редакция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

редакция gc

  1. (редактирование рукописи и т. п. ) [sự] hiệu đính, duyệt lại, sửa chữa, san nhuận, san định.
  2. (руководство изданием) [sự] làm chủ biên, chủ biên, biên tập.
    под редакцияей кого л. — do ai [làm] chủ biên, do ai hiệu đính, do ai biên tập, dưới quyền chủ biên của ai
  3. (формулировка) [sự, cách] diễn đạt.
    новая редакция резолюции — cách diễn đạt mới của nghị quyết
  4. (вариант какого л. произведения) bản, bản cảo.
    новая редакция романа — bản [cảo] mới của tiểu thuyết

Tham khảo[sửa]