резкость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của резкость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rézkost' |
khoa học | rezkost' |
Anh | rezkost |
Đức | reskost |
Việt | redcoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
резкость gc
- (Sự, tính) Dự dội; (грубость) [sự, tính] thô bạo, cục cằn, gay gắt.
- резкость красок — màu sắc lòe loẹt (chói gắt) của màu sắc
- (грубое слово) lời nói nặng, lời nói xẵng, lời nói thô.
- наговорить друг другу резкостей — nặng lời với nhau, nói nhau nặng lời
Tham khảo[sửa]
- "резкость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)